--

chant

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chant

Phát âm : /tʃɑ:nt/

+ danh từ

  • (tôn giáo) thánh ca
  • bài hát nhịp điệu đều đều
  • giọng trầm bổng (như hát)

+ động từ

  • hát
  • cầu kinh; tụng kinh
  • to chant horses
    • (từ lóng) giấu tật xấu của ngựa để bán cho dễ, bán ngựa một cách gian ngoan
  • to chant slogans
    • hô khẩu hiệu
  • to chant someone's praises
    • luôn luôn ca tụng ai
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chant"
Lượt xem: 915