court of appeals
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: court of appeals+ Noun
- Toà phúc thẩm; toà thượng thẩm
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
appellate court appeals court
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "court of appeals"
- Những từ có chứa "court of appeals":
circuit court of appeals court of appeals - Những từ có chứa "court of appeals" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
cân đai nũng phúc thẩm bảng vàng khanh tướng chung thẩm chuốc âm nhạc bảng nhãn hội nguyên more...
Lượt xem: 622