--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
court-ordered
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
court-ordered
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: court-ordered
+ Adjective
được gọi ra hầu tòa
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "court-ordered"
Những từ có chứa
"court-ordered"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
ngăn nắp
cân đai
nũng
phúc thẩm
bảng vàng
khanh tướng
chung thẩm
chuốc
án phí
âm nhạc
more...
Lượt xem: 125
Từ vừa tra
+
court-ordered
:
được gọi ra hầu tòa