courteous
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: courteous
Phát âm : /'kə:tjəs/
+ tính từ
- lịch sự, nhã nhặn
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "courteous"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "courteous":
cortes courteous courtesy courthouse - Những từ có chứa "courteous":
courteous courteousness discourteous uncourteous - Những từ có chứa "courteous" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nhã nhũn nhã nhặn bặt thiệp nhũn nhặn lễ độ lịch sự dẽ dàng già cả
Lượt xem: 799