--

covenant

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: covenant

Phát âm : /'kʌvinənt/

+ danh từ

  • hiệp ước, hiệp định, thoả ước; điều khoản (của bản hiệp ước...)
  • (pháp lý) hợp đồng giao kèo

+ động từ

  • ký hiệp ước, ký kết; thoả thuận bằng giao kèo
    • to covenant an agreement
      ký kết hiệp định
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "covenant"
Lượt xem: 469