--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
cover-up
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cover-up
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cover-up
+ Noun
sự che đậy, sự giấu kín (thường là tội ác)
Lý do đưa ra để che đậy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cover-up"
Những từ có chứa
"cover-up"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
che đậy
ẩn nấp
đậy điệm
che lấp
rấp
chụp
che
bọc
vỏ
tráng
more...
Lượt xem: 165
Từ vừa tra
+
cover-up
:
sự che đậy, sự giấu kín (thường là tội ác)