--

bọc

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bọc

+ noun  

  • Bundle
    • đẻ bọc điều
      to be born with a silver spoon in one's mouth
    • chỉ có một bọc hành lý
      to have only a bundle for luggage
  • Amniotic sac, womb
    • anh em cùng một bọc sinh ra
      sibs of the same womb
    • khôn từ trong bọc
      already clever when out of the womb

+ verb  

  • To cover
    • bọc cuốn sách
      to cover a book (to protect it)
  • To enclose, to surround
    • vây trong bọc ngoài
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bọc"
Lượt xem: 436