covering
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: covering
Phát âm : /'kʌvəriɳ/
+ danh từ
- cái bao, cái bọc, vật che phủ, lớp phủ ngoài
- cái nắp
- sự bao bọc, sự phủ, sự che đậy
- lead covering
sự phủ chì, sự mạ chì
- lead covering
- sự trải ra
- covering letter
- thư giải thích gửi kèm theo
- covering party
- (quân sự) đội hộ tống
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
application coating cover screening masking natural covering
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "covering"
- Những từ có chứa "covering":
cloth covering covering covering fire covering letter covering material - Những từ có chứa "covering" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bờm xờm ải nhạc cụ Hà Nội
Lượt xem: 434