covert
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: covert
Phát âm : /'kʌvət/
+ tính từ
- che đậy, giấu giếm, vụng trộm
- a covert glance
cái nhìn (vụng) trộm
- covert threat
sự đe doạ ngầm
- a covert glance
+ danh từ
- hang ổ (của muông thú); bụi rậm, lùm cây (nơi ẩn náo của muông thú)
- to draw a covert
sục bụi rậm
- to draw a covert
- covert cloth
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vải may áo choàng
- covert coat
- áo choàng ngắn
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
screen cover concealment - Từ trái nghĩa:
overt open
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "covert"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "covert":
covert covered - Những từ có chứa "covert":
covert covert operation covertness coverture discovert feme covert
Lượt xem: 512