--

covert

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: covert

Phát âm : /'kʌvət/

+ tính từ

  • che đậy, giấu giếm, vụng trộm
    • a covert glance
      cái nhìn (vụng) trộm
    • covert threat
      sự đe doạ ngầm

+ danh từ

  • hang ổ (của muông thú); bụi rậm, lùm cây (nơi ẩn náo của muông thú)
    • to draw a covert
      sục bụi rậm
  • covert cloth
    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vải may áo choàng
  • covert coat
    • áo choàng ngắn
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "covert"
Lượt xem: 465