--

cow-heel

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cow-heel

Phát âm : /'kauhi:l/

+ danh từ

  • chân bò hầm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cow-heel"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "cow-heel"
    cog-wheel cow-heel
  • Những từ có chứa "cow-heel" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    gót gót sắt
Lượt xem: 301