gót
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gót+ noun
- heel
- gót chân
heel of foot
- gót chân
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gót"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "gót":
gạt gắt gặt gật ghét ghệt giát giạt giắt giặt more... - Những từ có chứa "gót":
dạo gót dời gót gót gót ngọc gót sắt gót sen gót son gót tiền nối gót ngót more... - Những từ có chứa "gót" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
heel clump calcaneal heel-piece calkin reptile heel-and-toe grease calk tail more...
Lượt xem: 296