--

cowardice

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cowardice

Phát âm : /'kauədis/

+ danh từ

  • tính nhát gan, tính nhút nhát; tính hèn nhát
  • moral cowardice
    • tính sợ chống đối, tính sợ người ta không tán thành
Từ liên quan
Lượt xem: 479