--

courage

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: courage

Phát âm : /'kʌridʤ/

+ danh từ

  • sự can đảm, sự dũng cảm, dũng khí
    • to keep up one's courage
      giữ vững can đảm, không nản lòng
    • to lose courage
      mất hết can đảm, mất hết hăng hái
    • to pluck (muster) up courage; to screw up one's courage; to take courage; to take one's courage in both hands
      lấy hết can đảm
  • dutch courage
    • tính anh hùng (sau khi uống rượu)
  • to have the courage of one's convictions (opinions)
    • thực hiện quan điểm của mình; kiên quyết bảo vệ quan điểm của mình
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "courage"
Lượt xem: 1271