--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
coydog
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
coydog
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: coydog
+ Noun
chó lai giữa chó sói đồng cỏ và chó nhà
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "coydog"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"coydog"
:
codex
coydog
Lượt xem: 362
Từ vừa tra
+
coydog
:
chó lai giữa chó sói đồng cỏ và chó nhà
+
rão
:
Lose resiliency, becomeloose,be worn outThừng buộc đã rãoThis cord has lost its resiliencyXích này đã rãoThis bicycle chain is worn outMệt rão cả ngườiTo be worn out, to tired out
+
ngọt lự
:
như ngọt lừ
+
biếu
:
To presentbiếu cuốn sáchTo prsent a booksách biếua presentation copy of a bookbáo biếua presentation copy of a newspaper (magazine)
+
con tạo
:
The Creator, inexorable fate