rão
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rão+
- Lose resiliency, becomeloose,be worn out
- Thừng buộc đã rão
This cord has lost its resiliency
- Xích này đã rão
This bicycle chain is worn out
- Mệt rão cả người
To be worn out, to tired out
- Thừng buộc đã rão
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rão"
Lượt xem: 480