--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
crackleware
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
crackleware
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: crackleware
+ Noun
xem crackle
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
crackle
crackle china
Lượt xem: 301
Từ vừa tra
+
crackleware
:
xem crackle
+
ương ngạnh
:
stubborn; seft-willed
+
pleading
:
sự biện hộ, sự bào chữa