--

crackle

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: crackle

Phát âm : /'krækl/

+ danh từ ((cũng) crackling)

  • tiếng tanh tách, tiếng răng rắc, tiếng lốp bốp
  • da rạn (đồ sứ); đồ sứ da rạn ((cũng) crackle china)

+ nội động từ

  • kêu tanh tách, kêu răng rắc, kêu lốp bốp
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "crackle"
Lượt xem: 425