--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
crane fly
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
crane fly
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: crane fly
+ Noun
loài ruồi chân dài, mảnh, giống muỗi nhưng không đốt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "crane fly"
Những từ có chứa
"crane fly"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
cẩu
ngỏng
ghểnh
hạc
nghển
cần cẩu
sếu
rướn
nghển cổ
nhòng
Lượt xem: 515
Từ vừa tra
+
crane fly
:
loài ruồi chân dài, mảnh, giống muỗi nhưng không đốt