nghển
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nghển+ verb
- to crane
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nghển"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nghển":
nghen nghẽn nghẹn nghển nghi án nghị án nghiền nghiến nghiện - Những từ có chứa "nghển":
nghển nghển cổ nghểnh nghểnh ngãng - Những từ có chứa "nghển" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
think parliamentary vacation holiday thought engineership integrate repose synonymy snob more...
Lượt xem: 397