craniometric point
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: craniometric point+ Noun
- điểm đo lường hộp sọ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "craniometric point"
- Những từ có chứa "craniometric point" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chỗ điểm bước ngoặt rắp chứng minh chĩa vạch quan điểm sở đoản lập trường more...
Lượt xem: 196