crape fern
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: crape fern+ Noun
- dương xỉ New Zealand có lá lược hình lông chim, thân có lông xoắn,
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "crape fern"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "crape fern":
crepe fern crape fern - Những từ có chứa "crape fern" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bèo nhiễu bánh bèo bèo bọt dương xỉ bòng bong
Lượt xem: 608