cratch
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cratch
Phát âm : /krætʃ/
+ danh từ
- máng ăn (cho súc vật, để ở ngoài trời)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cratch"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cratch":
cratch critic crotch crutch - Những từ có chứa "cratch":
cratch scratch scratch-cat scratch-race scratch-wig scratchy
Lượt xem: 389