--

crutch

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: crutch

Phát âm : /krʌtʃ/

+ danh từ

  • cái nạng ((thường) pair of crutches)
    • to go on crutches
      đi bằng nạng
  • vật chống, vật đỡ (tường, sàn...)
  • cái chống (xe đạp, mô tô)
  • (giải phẫu) đáy chậu
  • (hàng hải) cọc chén
  • (nghĩa bóng) chỗ nương tựa
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "crutch"
Lượt xem: 713