crateva
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: crateva+ Noun
- (thực vật học) Họ Màn Màn
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Crateva genus Crateva
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "crateva"
Lượt xem: 582