--

curative

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: curative

Phát âm : /'kjuərətiv/

+ tính từ

  • trị bệnh, chữa bệnh
    • the curative value of sunshine
      tác dụng trị bệnh của ánh nắng

+ danh từ

  • thuốc (chữa mắt)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "curative"
Lượt xem: 466