curative
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: curative
Phát âm : /'kjuərətiv/
+ tính từ
- trị bệnh, chữa bệnh
- the curative value of sunshine
tác dụng trị bệnh của ánh nắng
- the curative value of sunshine
+ danh từ
- thuốc (chữa mắt)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
healing(p) alterative remedial sanative therapeutic remedy cure
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "curative"
Lượt xem: 515