--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
cravat
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cravat
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cravat
Phát âm : /krə'væt/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
cái ca vát
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cravat"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"cravat"
:
craft
crafty
cravat
crept
croft
crypt
curvet
craved
crapaud
Lượt xem: 482
Từ vừa tra
+
cravat
:
cái ca vát