crypt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: crypt
Phát âm : /kript/
+ danh từ
- hầm mộ (ở nhà thờ)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "crypt"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "crypt":
carpet corrupt craft crafty cravat crept croft crypt crypto curvet - Những từ có chứa "crypt":
class cryptophyceae crypt cryptacanthodes maculatus cryptanalysis cryptanalyst cryptanalytic cryptanalytics cryptic cryptic coloration cryptical more...
Lượt xem: 491