crawl space
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: crawl space+ Noun
- khoảng không thấp bên dưới sàn của tòa nhà, nơi người công nhân có thể lắp ráp hoặc đo độ sâu của ồng nước
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "crawl space"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "crawl space":
crawlspace crawl space - Những từ có chứa "crawl space" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bò luồn cúi loi nhoi trườn khoảng choài chỗ khoảnh khắc khoảng không không gian more...
Lượt xem: 1578