sycophant
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sycophant
Phát âm : /'sikəfənt/
+ danh từ
- người nịnh hót, người bợ đỡ
- người ăn bám
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
toady crawler lackey ass-kisser
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sycophant"
- Những từ có chứa "sycophant":
sycophant sycophantic sycophantical
Lượt xem: 501