crazily
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: crazily
Phát âm : /'kreizili/
+ phó từ
- say mê, say đắm
- điên cuồng, điên, rồ dại
- xộc xệch, ọp ẹp
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
insanely dementedly madly
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "crazily"
Lượt xem: 278