credentials
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: credentials
Phát âm : /kri'denʃəlz/
+ danh từ số nhiều
- giấy uỷ nhiệm, thư uỷ nhiệm, quốc thư
- to present one's credentials
trình quốc thư
- to present one's credentials
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
certificate certification credential
Lượt xem: 744