credential
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: credential+ Noun
- (ngoại giao) giấy uỷ nhiệm, thư uỷ nhiệm, quốc thư
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
certificate certification credentials
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "credential"
- Những từ có chứa "credential":
credential credentialled credentials
Lượt xem: 463