credible
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: credible
Phát âm : /'kredəbl/
+ tính từ
- đáng tin, tin được
Từ liên quan
- Từ trái nghĩa:
incredible unbelievable
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "credible"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "credible":
credible creditable - Những từ có chứa "credible":
credible credibleness incredible incredibleness
Lượt xem: 520