creditable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: creditable
Phát âm : /'kreditəbl/
+ tính từ
- vẻ vang; mang lại danh vọng tiếng tăm; đáng khen, đáng ca ngợi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "creditable"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "creditable":
charitable credible creditable - Những từ có chứa "creditable":
creditable discreditable
Lượt xem: 569