--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
creep feed
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
creep feed
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: creep feed
+ Noun
thức ăn được đưa cho những con thú trưởng thành sống trong hang
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "creep feed"
Những từ có chứa
"creep feed"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
rúc ráy
ăn
luồn cúi
loi ngoi
sởn
trườn
chụm
rướn
ngoi
nhủi
more...
Lượt xem: 921
Từ vừa tra
+
creep feed
:
thức ăn được đưa cho những con thú trưởng thành sống trong hang