--

chụm

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chụm

+ verb  

  • To huddle, to concentrate, to gather
    • chụm chân nhảy
      to gather one's feet for a jump
    • mấy cái đầu cùng chụm vào nhau
      their heads huddled together
    • đạn bắn rất chụm
      the fire was concentrated
  • To feed (firewood) to fire
    • chụm thêm một thanh củi
      to feed another piece of firewood
    • chụm lửa
      to light a fire
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chụm"
Lượt xem: 436