--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
xa cách
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
xa cách
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: xa cách
+ adj
far away from, distant
Lượt xem: 881
Từ vừa tra
+
xa cách
:
far away from, distant
+
ai nấy
:
each and all, one and allcả công ty ai nấy đều thương tiếc anh tathe whole company, each and all, regret his death
+
decolor
:
làm phai màu, làm bay màu
+
choleric
:
hay cáu, nóng tính
+
ngạch trật
:
Various ranks and grades (in a classification scale of civil servants...)