--

crepe de chine

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: crepe de chine

+ Noun

  • vải kếp Trung quốc
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "crepe de chine"
  • Những từ có chứa "crepe de chine" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    kếp nhiễu
Lượt xem: 653