--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
crescent roll
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
crescent roll
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: crescent roll
+ Noun
Bánh mỳ hình sừng bò
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "crescent roll"
Những từ có chứa
"crescent roll"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
bánh đa nem
đổ hồi
lăn
cuốn
cuộn
bảng vàng
đẩy lùi
chả rán
cán
danh sách
more...
Lượt xem: 421
Từ vừa tra
+
crescent roll
:
Bánh mỳ hình sừng bò