lăn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lăn+ verb
- to roll; to wallow
- lăn dưới đất
to roll over on the ground
- lăn dưới đất
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lăn"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "lăn":
lan làn lăn lằn lặn lân lần lẩn lẫn lấn more... - Những từ có chứa "lăn":
ba lăng nhăng béo lăn cá lăng dấu lăn tay lố lăng lăn lăn lộn lăn tay lăng lăng kính more... - Những từ có chứa "lăn" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
roller roll trundle squeegee squilgee cycloloma atriplicifolium ruffle chairman dimple steam-roller more...
Lượt xem: 644