--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
crescent wrench
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
crescent wrench
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: crescent wrench
+ Noun
cờ lê hình trăng lưỡi liềm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "crescent wrench"
Những từ có chứa
"crescent wrench"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
bể dâu
giựt
bào
Lượt xem: 624
Từ vừa tra
+
crescent wrench
:
cờ lê hình trăng lưỡi liềm