--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
crestless wave
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
crestless wave
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: crestless wave
+ Noun
Sóng biển động, sóng cồn, sóng nhồi (sau cơn bão)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "crestless wave"
Những từ có chứa
"crestless wave"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
phất
làn sóng
ngoắt
khoát
dư ba
vẫy
âm ba
đợt
dợn
phất phơ
more...
Lượt xem: 557
Từ vừa tra
+
crestless wave
:
Sóng biển động, sóng cồn, sóng nhồi (sau cơn bão)