--

khoát

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khoát

+  

  • (ít dùng) Width
    • Tấm gỗ khoát một thước hai
      A board one metre and twenty centimetres in width
  • Beckon, wave
    • Khoát tay cho mọi người im lặng
      To beckon to everyone to be silent
    • Khoát tay từ giã bạn
      To wave goodbye to one's friend
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khoát"
Lượt xem: 437