--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
cringing
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cringing
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cringing
Your browser does not support the audio element.
+ Adjective
hoàn toàn quy phục, phục tùng, dễ bảo
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
groveling
grovelling
wormlike
wormy
Lượt xem: 277
Từ vừa tra
+
cringing
:
hoàn toàn quy phục, phục tùng, dễ bảo