grovelling
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: grovelling
Phát âm : /'grɔvliɳ/
+ tính từ
- khom lưng uốn gối, liếm gót, quy nạp
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "grovelling"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "grovelling":
grovelling groveling
Lượt xem: 385