--

crisphead lettuce

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: crisphead lettuce

+ Noun

  • món xà lách búp, xà lách xoăn cuốn lá
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "crisphead lettuce"
  • Những từ có chứa "crisphead lettuce" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    diếp ghém chả rán
Lượt xem: 684