crocodile
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: crocodile
Phát âm : /'krɔkədail/
+ danh từ
- cá sấu Châu phi, cá sấu
- (thông tục) toán nữ sinh đi hàng đôi
- crocodile tears
- nước mắt cá sấu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "crocodile"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "crocodile":
crocodile crocodylia crocodilia - Những từ có chứa "crocodile":
crocodile crocodile bird crocodile river crocodile tears - Những từ có chứa "crocodile" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
cá sấu kình ngạc ngạc ngư nước mắt cá
Lượt xem: 321