cropper
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cropper
Phát âm : /'krɔpə/
+ danh từ
- cây cho hoa lợi
- a good (heavy) cropper
cây cho nhiều hoa lợi
- a light cropper
cây cho ít hoa lợi
- a good (heavy) cropper
- loại chim bồ câu to diều
- người xén; máy xén
- người tá điền, người làm rẽ, người lính canh
- (từ lóng) sự ngã đau
- to come a cropper
ngã đau; thất bại nặng
- to come a cropper
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
sharecropper sharecrop farmer
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cropper"
Lượt xem: 386