sharecropper
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sharecropper
Phát âm : /'ʃeəkrɔpə/
+ danh từ
- người cấy rẽ, người lĩnh canh
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
cropper sharecrop farmer
Lượt xem: 469