cross hair
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cross hair+ Noun
- chỉ chữ thập
- he had the target in his cross hairs
anh ta có mục đích trong các chỉ chữ thập
- he had the target in his cross hairs
- vạch chữ thập
- dây chữ thập
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cross hair"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cross hair":
cross wire cross hair - Những từ có chứa "cross hair" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
dấu thánh hỏi vặn sổ gỡ đầu sấy tóc dấu thánh giá bím chằng chéo lai chiên more...
Lượt xem: 740